Để xin visa Hàn thì điều đầu tiên bạn phải làm đó là điền đơn xin visa Hàn Quốc. Quá trình điền thông tin vào đơn visa Hàn Quốc vào thật cẩn thận, đảm bảo thông tin giữa đơn xin visa và những giấy tờ khác phải trùng khớp, nếu không hồ sơ của bạn sẽ bị đánh trượt visa. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình điền đơn xin visa Hàn Quốc thì hãy theo dõi bài viết dưới đây. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách điền vào mẫu đơn xin visa Hàn một cách chi tiết và đầy đủ nhất.
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất
Đơn xin visa Hàn còn được gọi là tờ khai xin visa Hàn Quốc hoặc form xin visa. Đây là hạng mục bắt buộc, cần phải có trong hồ sơ xin visa. Nói một cách dễ hiểu thì tờ khai xin visa Hàn Quốc là văn bản tóm tắt, cung cấp toàn bộ thông tin của người xin visa.
Việc hoàn thiện những nội dung trong mẫu đơn xin visa Hàn Quốc sẽ giúp bộ phận xét duyệt hồ sơ nắm được những thông tin cơ bản của đương đơn, bao gồm các vấn đề về nhân thân, công việc, gia đình cho tới tình hình tài chính, lịch trình chuyến đi hay bảo hiểm du lịch… Thêm vào đó, đây cũng là cơ sở để Đại Sứ Quán đối chiếu với các giấy tờ khác mà bạn cung cấp trong hồ sơ xin Hàn Quốc. Chính vì thế, đương đơn cần chắc chắn mình đã điền đúng, đầy đủ và trung thực các thông tin có trong đơn xin visa Hàn nếu không muốn visa bị từ chối.
Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc
Đơn xin visa Hàn có tổng cộng 12 mục yêu cầu bạn phải hoàn thành trước khi bỏ vào hồ sơ xin visa Hàn Quốc. Dưới đây sẽ là hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc chi tiết để bạn tham khảo.
Mục 1: 인적사항/PERSONAL DETAILS – Thông tin cá nhân
Thông tin mục 1 và 2 của mẫu đơn xin visa Hàn Quốc
1.1. 여권에 기재된 영문 성명/Full name in English (as shown in your passport): Họ, tên bằng tiếng Anh của bạn như trên hộ chiếu
성/Family Name: Họ của bạn như trên hộ chiếu
명/Given Names: Điền tên và chữ lót như trên hộ chiếu
1.2. 한자성명 漢字姓名: Họ tên bằng tiếng Hán, bếu không có thì bỏ trống
1.3. 성별/Sex: Giới tính của bạn, tích vào 남성/Male [Nam] hoặc 여성/Female [Nữ ]
1.4. 생년월일/Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày, tháng, năm sinh của bạn
1.5. 국적/Nationality: Quốc tịch, điền VIET NAM
1.6. 출생국가/Country of Birth: Nơi sinh của bạn
1.7. 국가신분증번호/National Identity No: Số CMND/CCCD
1.8. 이전에 한국에 출입국하였을 때 다른 성명을 사용했는지 여부/ Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn có sử dụng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay không? Tích vào ô 아니요/ No [ ] nếu không, 예/ Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần 성/ Family Name, 명/ Given Name tương ứng.
1.9 복수 국적 여부/ Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có nhiều quốc tịch hay không? Tích vào ô 아니요/ No [ ] nếu không, 예/ Yes [ ] nếu có và điền quốc tịch khác của bạn vào mục ‘예’선택 시 상세내용 기재/ If ‘Yes’ please write the countries (…..)
Mục 2: 신청 사증 정보/DETAILS OF VISA APPLICATION – Loại visa muốn xin
2.1 체류기간(장・단기)/ Period of Stay (Long/Short-term): Thời gian lưu trú tương ứng với mục đích xin visa (Dài hạn/Ngắn hạn)
90일 이상 장기체류/ Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
90일 이하 단기체류/ Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày
Bạn tích chọn vào ô thời gian lưu trú tương ứng với loại visa mình muốn xin.
2.2 체류자격/ Status of Stay: Loại visa muốn xin. Hãy điền loại visa bạn dự định xin tại đây.
공용란/ FOR OFFICIAL USE ONLY: Dành cho Đại sứ quán: mục này để trống
Mục 3: 여권정보/PASSPORT INFORMATION – Thông tin về hộ chiếu
Thông tin mục 3,4,5, 6 trong mẫu đơn xin visa Hàn Quốc
3.1. 여권종류/ Passport Type: Loại hộ chiếu
Tích vào các ô tương ứng:
- 외교관/ Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
- 관용/ Official: Hộ chiếu công vụ
- 일반/ Regular: Hộ chiếu phổ thông
- 기타/ Other: Loại khác, ghi rõ loại hộ chiếu tại mục If ‘Other’, please provide details (………………..)
3.2. 여권번호/ Passport No.: Số hộ chiếu
3.3. 발급국가/ Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
3.4. 발급지/ Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn sẽ điền Immigration Department nghĩa là Cục quản lý xuất nhập cảnh
3.5. 발급일자/ Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd)
3.6. 기간만료일/ Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd)
3.7. 다른 여권 소지 여부/ Does the applicant have any other valid passport?: Bạn có sở hữu hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì tích vào ô 아니요/ No [ ], nếu có thì tích vào ô 예/ Yes [ ] và điền thông tin vào phần ‘예’선택 시 상세내용 기재/ If ‘Yes’, please provide details
a) 여권종류/ Passport Type: Loại hộ chiếu
외교관/ Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
관용/ Official: Hộ chiếu công vụ
일반/ Regular: Hộ chiếu phổ thông
기타/ Other: Loại khác
b) 여권번호/ Passport No.: Số hộ chiếu
c) 발급국가/ Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
d) 발급일자/ Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
Mục 4: 연락처 / CONTACT INFORMATION – Thông tin liên hệ
4.1 본국 주소 / Home country address of the applicant: Địa chỉ liên lạc trong nước
4.2. 현 거주지/ Current Residential Address: Điền trong trường hợp địa chỉ hiện tại trong nước khác với địa chỉ trong hộ chiếu
4.3. 휴대전화/ Cell Phone No.: Số điện thoại di động
또는 일반전화/ Telephone No.: Số điện thoại cố định
4.4. 전자우편/ Email: Địa chỉ email
4.5. 비상시 연락처/ Emergency Contact Number: Địa chỉ liên lạc trong trường hợp khẩn cấp
a) 성명/ Full name in English: Họ và tên đầy đủ của người có thể liên lạc khẩn cấp (người thân của bạn) bằng tiếng Anh như trên hộ chiếu
b) 거주 국가/ Country of Residence: Quốc gia cư trú của người đó
c) 전화번호/ Telephone No.: Số điện thoại liên hệ
d) 관계 / Relationship to the applicant: Người đó có mối quan hệ gì với bạn
Mục 5 – 혼인사항 및 가족사항 / MARITAL STATUS AND FAMILY DETAILS: Tình trạng hôn nhân và gia đình
5.1 현재 혼인사항/ Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:
기혼/ Married ( ): Đã kết hôn
이혼/ Divorced ( ): Ly hôn
미혼/ Single ( ): Độc thân
5.2. 배우자 인적사항/ Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn
기혼으로 표기한 경우에만 기재/ If “Married” please provide details of the spouse: Nếu “Đã kết hôn” hãy điền thông tin chi tiết về vợ/ chồng bạn. Nếu bạn độc thân hoặc đã ly hôn thì để trống mục này.
a) 성/ Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh)
b) 명/ Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)
c) 생년월일/ Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
d) 국적/ Nationality: Quốc tịch của bạn
e) 거주지/ Residential Address: Địa chỉ cư trú
f) 연락처/ Contact No.: Số điện thoại liên hệ
5.3 자녀 유무/ Does the applicant have children?: Người xin visa đã có con hay chưa?
없음/ No [Không]
있음/ Yes [Có]
자녀수/ Số người con […]
Mục 6: 학력 / EDUCATION – Trình độ học vấn
6.1 최종학력 What is the highest degree or level of education the applicant has completed ?: Bằng cấp cao nhất của bạn
석사/박사 Master’s /Doctoral Degree [ ]: Thạc sĩ/ Tiến sĩ
대졸 Bachelor’s Degree [ ]: Cử nhân
고졸 High School Diploma [ ]: Trung học phổ thông
기타 Other [ ]: Khác. Nếu tick vào ô “Khác”, hãy điền thông tin cụ thể ở mục 기타’선택 시 상세내용 기재 If ‘Other’, please provide details (…………)
6.2 학교명 Name of School: Tên trường học của bạn
6.3 학교 소재지 Location of School(city/province/country): Địa chỉ trường học
Mục 7: 직업 / EMPLOYMENT – Nghề nghiệp
Thông tin mục 7, 8 của mẫu đơn xin visa Hàn Quốc
7.1 직업 Current personal circumstances: Nghề nghiệp hiện tại của bạn
- 사업가 Entrepreneur [ ]: Doanh nhân
- 자영업자 Self-Employed [ ]: Hộ kinh doanh
- 직장인 Employed [ ]: Nhân viên
- 공무원 Civil Servant [ ]: Công chức
- 학생 Student [ ]: Học sinh
- 퇴직자 Retired [ ]: Đã nghỉ hưu
- 무직 Unemployed [ ]: Thất nghiệp
- 기타 Other [ ]: Khác. Nếu tick vào ô “Khác”, hãy điền thông tin cụ thể ở mục 기타’선택 시 상세내용 기재 If ‘Other’, please provide details (…………)
7.2. 직업 상세정보 Employment Details: Thông tin nghề nghiệp của bạn
a) 회사/기관/학교명 Name of Company/Institute/School: Tên Công ty/ Cơ quan/ Trường học
b) 직위/과정 Position/Course: Chức vụ/ Khóa học bạn đang theo học
c) 회사/기관/학교 주소 Address of Company/Institute/School: Địa chỉ của Công ty/ Cơ quan/ Trường học
d) 전화번호 Telephone No.: Số điện thoại nơi bạn làm việc/ học tập
Mục 8: 방문정보 / DETAILS OF VISIT – Thông tin về chuyến đi
Ở mục số 8 của mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, bạn sẽ điền những thông tin sau đây:
8.1 입국목적 Purpose of Visit to Korea: Mục đích nhập cảnh của bạn
- 관광/통과 Tourism/Transit [ ]: Du lịch/ Quá cảnh
- 행사참석/Meeting, Conference [ ]: Tham dự hội nghị
- 의료관광 Medical Tourism [ ]: Đi để chữa bệnh
- 단기상용 Business Trip [ ]: Công tác
- 유학/연수 Study/Training [ ]: Du học/Đi đào tạo
- 취업활동 Work [ ]: Làm việc
- 무역/투자/주재 Trade/Investment/Intra [ ]: Thương mại/Đầu tư giao dịch/Chuyển công tác nội bộ
- 가족 또는 친지방문 Visiting Family [ ]: Thăm thân
- 결혼이민 Marriage Migrant [ ]: Định cư theo diện kết hôn
- 외교/공무 Diplomatic/Official [ ]: Ngoại giao/Công vụ
- 기타 Other [ ]: Khác. Nếu tick vào ô “Khác”, hãy điền thông tin cụ thể ở mục 기타’선택 시 상세내용 기재 If ‘Other’, please provide details (…………)
8.2 체류예정기간 Intended Period of Stay: Thời gian định cư tại Hàn Quốc
8.3 입국예정일 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh vào Hàn Quốc
8.4 체류예정지(호텔 포함) Address in Korea (including hotels): Địa chỉ ở khi đến Hàn Quốc (bao gồm địa chỉ khách sạn)
8.5 한국 내 연락처 Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc
8.6 과거 5년간 한국을 방문한 경력 Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Người xin cấp visa có từng nhập cảnh vào Hàn Quốc trong 5 năm gần đây?
Chọn 아니요 No [ ] hoặc 예 Yes [ ] nếu đồng quan điểm → ‘예’선택 시 상세내용 기재 If ‘Yes’, please provide details of any visits to Korea: Nếu tick “Có”, hãy khai cụ thể lịch trình chuyến đi của bạn và 회 times ( ): số lần đến Hàn Quốc
방문목적 Purpose of Visit 방문기간 Period of Stay: Mục đích của chuyến đi | 방문기간 Period of Stay (yyyy/mm/dd)~ (yyyy/mm/dd): Thời gian lưu trú tại Hàn Quốc |
8.7 한국 외에 과거 5년간 여행한 국가 Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years?: Người xin cấp visa có từng du lịch ở các nước khác, ngoại trừ Hàn Quốc, trong 5 năm gần đây không?
Chọn 아니요 No [ ] hoặc 예 Yes [ ] nếu đồng quan điểm→ ‘예’선택 시 상세내용 기재 If ‘Yes’, please provide details of these trips: Nếu có hãy điền cụ thể lịch trình chuyến đi
국가명 Name of Country (in English): Tên quốc gia (viết bằng Tiếng Anh) | 방문목적 Purpose of Visit: Mục đích nhập cảnh | 방문기간 Period of Stay (yyyy/mm/dd)~ (yyyy/mm/dd): Thời gian lưu trú |
8.8. 국내 체류 가족 유무 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: người xin visa có người thân ở Hàn hay không?
Chọn 아니요 No [ ] hoặc 예 Yes [ ] nếu đồng quan điểm → ‘예’선택 시 상세내용 기재 If ‘Yes’, please provide details of the family member(s): Nếu tick “Có”, hãy điền đầy đủ thông tin về người thân của bạn
성명 Full name in English: Tên đầy đủ được viết bằng Tiếng Anh | 생년월일 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày, tháng, năm sinh | 국적 Nationality: Quốc tịch của người đó | 관계 Relationship to the applicant: Người đó có mối quan hệ như thế nào với bạn |
*참고: 가족의 범위 – 배우자, 자녀, 부모, 형제
Note: Scope of family members – Spouse, children, parents, siblings of the applicant: Phạm vi mối quan hệ trong gia đình: vợ/chồng, cha/mẹ, con cái, anh, chị, em ruột với người làm đơn
8.9. 동반입국 가족 유무 Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có sang Hàn Quốc với người thân hay không?
Chọn 아니요 No [ ] hoặc 예 Yes [ ] nếu đồng quan điểm → ‘예’선택 시 상세내용 기재 If ‘Yes’, please provide details of the family member(s) the applicant is travelling with: Nếu tick “Có”, hãy cung cấp thông tin cụ thể về người sang Hàn Quốc cùng với bạn
성명 Full name in English: Tên đầy đủ được viết bằng Tiếng Anh | 생년월일 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày, tháng, năm sinh | 국적 Nationality: Quốc tịch của người đó | 관계 Relationship to the applicant: Người đó có mối quan hệ như thế nào với bạn |
*참고 : 가족의 범위 – 배우자, 자녀, 부모, 형제 Note : Scope of family members – Spouse, children, parents, siblings of the applicant: Phạm vi mối quan hệ trong gia đình: vợ/chồng, cha/mẹ, con cái, anh, chị, em ruột với người làm đơn.
Mục 9: 초청 정보/DETAILS OF INVITATION – Thông tin về cá nhân/tổ chức mời
Thông tin mục 9, 10, 11 đơn xin visa Hàn Quốc
9.1 초청인/초청회사 Is there anyone inviting the applicant for the visa? Bạn có người mời không?
Chọn 아니요 No [ ] nếu không hoặc điền 예 Yes [ ] nếu có → ‘예’선택 시 상세내용 기재 If “Yes”, please provide details: Người xin cấp visa có được cá nhân, tổ chức nào tại Hàn Quốc mời sang hay không? Nếu tick “Có”, hãy cung cấp thông tin cụ thể.
a) 초청인/초청회사명 Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên cá nhân/ tổ chức mời
b) 생년월일/사업자등록번호 Date of Birth/Business Registration No.: Ngày thành lập/ Mã số doanh nghiệp
c) 관계 Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn
d) 주소 Address: Địa chỉ của cá nhân/ Tổ chức
e) 전화번호 Phone No.: Số điện thoại liên hệ của cá nhân/ tổ chức đó
Mục 10: 방문경비 / FUNDING DETAILS: Chi phí của chuyến đi
10.1 방문경비(미국 달러 기준) Estimated travel costs(in US dollars): Kinh phí dự tính cho chuyến đi của bạn (tính theo đô la Mỹ)
10.2 경비지불자 Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai là người sẽ chi trả kinh phí cho chuyến đi của bạn (cá nhân/ tổ chức, bao gồm cả bạn)
a) 성명/회사(단체)명 Name of Person/Organization (Company): Họ và tên của người chi trả kinh phí/ Tên công ty (Tổ chức)
b) 관계 Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn
c) 지원내용 Type of Support: Bạn sẽ chi trả cho những chi phí nào
d) 연락처 Contact No.: Số điện thoại liên hệ
Mục 11: 서류 작성 시 도움 여부 / ASSISTANCE WITH THIS FORM – Trợ giúp khai đơn
11.1 이 신청서를 작성하는데 다른 사람의 도움을 받았습니까? Did the applicant receive assistance in completing this form? Có ai hỗ trợ bạn điền đơn xin visa Hàn Quốc không? Chọn 아니요 No [ ] nếu không và chọn 예 Yes [ ] nếu có →‘예’선택 시 상세내용 기재 If‘Yes’, please provide details of the person who assisted the applicant: Người xin visa có nhận được sự giúp đỡ từ ai để hoàn thành đơn xin cấp visa này không? Nếu tick “Có”, hãy cung cấp thông tin cụ thể về người hỗ trợ.
성명 Full Name: Tên đầy đủ của người hỗ trợ | 생년월일 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày, tháng, năm sinh của người hỗ trợ | 연락처 Telephone No.: Số điện thoại liên hệ | 관계 Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn |
Mục 12: 서약 / DECLARATION – Cam kết
Mục cam kết khi điền tờ đơn xin visa Hàn
본인은 위의 유의사항에 동의하며, 이 신청서에 기재된 내용이 거짓 없이 정확하게 작성되었음을 확인합니다. 또한 본인은 대한민국의 「출입국관리법」 규정을 준수할 것을 서약합니다. I declare that I agree with the terms of application including the contents of the notice provided above, that statements made in this application are true and correct, and that I will comply with the Immigration Act of the Republic of Korea.: Tôi cam đoan những điều mà tôi điền trong tờ khai này là hoàn toàn chính xác, đúng sự thật. Tôi xin cam kết sẽ tuân thủ các quy định về Quản lý xuất nhập cảnh của Hàn Quốc.
Tại phần 신청일자 (년. 월. 일) DATE OF APPLICATION trong mục 12 của đơn xin visa Hàn Quốc, bạn ghi rõ năm, tháng, ngày điền đơn (yyyy/mm/dd) viết đơn. Tại mục 신청인 성명/ Applicant Name bạn ghi rõ họ và tên người làm đơn.
Đương đơn cần phải ký tên vào mục (자필서명) SIGNATURE OF APPLICANT. Nếu dưới 17 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.
Sau khi điền thông tin đầy đủ bạn quay lại mục 인적사항/PERSONAL DETAILS và dán ảnh vào ô PHOTO.
Lưu ý khi điền đơn xin visa Hàn Quốc
Trước khi bắt tay vào điền đơn xin visa Hàn, để tránh những lỗi sai không đáng có, bạn cần lưu ý một số vấn đề như sau:
- Chỉ dùng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn khi điền vào đơn. Với những bạn không biết ngoại ngữ có thể nhờ người khai điền hộ hoặc sử dụng dịch vụ xin visa Hàn Quốc của May Travel.
- Dán ảnh 3,5 × 4,5cm vào đơn xin visa Hàn Quốc. Ảnh chụp không quá 3 tháng, nền trắng, không đeo kính, không chấp nhận ảnh scan hay sai kích thước.
- Việc sắp xếp thứ tự các giấy tờ trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc cũng phải theo một thứ tự nhất định, tờ khai xin visa nên để ngoài cùng. Việc này rất quan trọng vì nó thể hiện rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tự tin với những gì mình đã chuẩn bị.
Dịch vụ xin visa Hàn Quốc trọn gói uy tín TPHCM
Để có thể tiết kiệm thời gian cho bản thân khi xin visa thì bạn có thể tham khảo dịch vụ làm visa Hàn Quốc trọn gói của May Travel. Là công ty ủy thác của Lãnh Sự Quán Hàn Quốc cùng 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xin thị thực các nước, May Travel đã hỗ trợ xin visa thành công cho hàng nghìn khách hàng trên toàn quốc.
Mức giá làm visa tại May Travel không quá chênh lệch với mức giá khi bạn nộp hồ sơ tự túc. Hơn nữa, khi đăng ký dịch vụ làm visa Hàn trọn gói tại May Travel, bạn sẽ được tư vấn từ A – Z, thẩm định hồ sơ chi tiết và giúp quý khách hàng tăng tỷ lệ đậu visa cao nhất.
May Travel – Đơn vị được ủy thác của Lãnh sự quán Hàn Quốc
Hy vọng hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc mà May Travel chia sẻ ở trên sẽ giúp quá trình chuẩn bị hồ sơ xin visa của bạn diễn ra nhanh chóng hơn. Nếu có nhu cầu làm visa Hàn Quốc thì liên hệ với May Travel theo hotline 0933 094 119 để được chúng tôi hỗ trợ chi tiết.